DELL POWEREDGE R330
CPU: 1x Intel® Xeon® E3-1220 v6 3.0GHz, 8M cache, 4C/4T, turbo (80W)
RAM: 1x 8GB
HDD: 2x 600GB SAS
Địa chỉ IP: 01
Hạ tầng mạng/ switch core: 10GB
Băng thông trong nước: 200Mbps up to 1Gbps
Lưu lượng thông tin: Không giới hạn
DELL POWEREDGE R440
CPU: 1x Intel® Xeon® 8C Silver 4110 (8C/16T 11M Cache, 2.10 GHz)
RAM: 1x 16GB
HDD: 2x 600GB SAS
Địa chỉ IP: 01
Hạ tầng mạng/ switch core: 10GB
Băng thông trong nước: 200Mbps up to 1Gbps
Lưu lượng thông tin: Không giới hạn
DELL POWEREDGE R640
CPU: 1x Intel® Xeon® 8C Silver 4110 (8C/16T 11M Cache, 2.10 GHz)
RAM: 1x 16GB
HDD: 2x 600GB SAS
Địa chỉ IP: 01
Hạ tầng mạng/ switch core: 10GB
Băng thông trong nước: 200Mbps up to 1Gbps
Lưu lượng thông tin: Không giới hạn
THINKSYSTEM SR530
CPU: 1x Intel® Xeon® Processor SP 4110 8C/16T 2.1G 11M 9.6GT UPI
RAM: 1x 8GB
HDD: 2x 600GB SAS
Địa chỉ IP: 01
Hạ tầng mạng/ switch core: 10GB
Băng thông trong nước: 200Mbps up to 1Gbps
Lưu lượng thông tin: Không giới hạn
THINKSYSTEM SR540
CPU: 1x Intel® Xeon® Processor SP 4114 10C/20T 2.2G 13.75M 9.6GT UPI
RAM: 1x 16GB
HDD: 2x 600GB SAS
Địa chỉ IP: 01
Hạ tầng mạng/ switch core: 10GB
Băng thông trong nước: 200Mbps up to 1Gbps
Lưu lượng thông tin: Không giới hạn
THINKSYSTEM SR550
CPU: 1x Intel® Xeon® Processor SP 4116 12C/24T 2.1G 16.5M 9.6GT UPI
RAM: 1x 16GB
HDD: 2x 600GB SAS
Địa chỉ IP: 01
Hạ tầng mạng/ switch core: 10GB
Băng thông trong nước: 200Mbps up to 1Gbps
Lưu lượng thông tin: Không giới hạn
PROLIANT DL20 G9
CPU: 1x Intel Xeon E3-1220v6 (3.0GHz 4core 8MB 72W 2133Hz)
RAM: 1x 8GB
HDD: 2x 600GB SAS
Địa chỉ IP: 01
Hạ tầng mạng/ switch core: 10GB
Băng thông trong nước: 200Mbps up to 1Gbps
Lưu lượng thông tin: Không giới hạn
PROLIANT DL360 GEN10
CPU: 1x Intel® Xeon® Silver 4110 (8-Core, 16-Thread, 2.1 GHz, 85W)
RAM: 1x 16GB
HDD: 2x 600GB SAS
Địa chỉ IP: 01
Hạ tầng mạng/ switch core: 10GB
Băng thông trong nước: 200Mbps up to 1Gbps
Lưu lượng thông tin: Không giới hạn
PROLIANT DL380 GEN10
CPU: 1x Intel® Xeon® Silver 4110 (8-Core, 16-Thread, 2.1 GHz, 85W)
RAM: 1x 16GB
HDD: 2x 600GB SAS
Địa chỉ IP: 01
Hạ tầng mạng/ switch core: 10GB
Băng thông trong nước: 200Mbps up to 1Gbps
Lưu lượng thông tin: Không giới hạn
IBM SYSTEM X3550 M5
CPU: 1x Intel® Xeon® E5-2620v4 8Core 2.1Ghz 20M cache 8GT/s DMI, 85W
RAM: 1x 8GB
HDD: 2x 600GB SAS
Địa chỉ IP: 01
Hạ tầng mạng/ switch core: 10GB
Băng thông trong nước: 200Mbps up to 1Gbps
Lưu lượng thông tin: Không giới hạn
IBM SYSTEM X3650 M5
CPU: 1x Intel® Xeon 10C E5-2630 v4 85W 2.2GHz/2133MHz/25MB
RAM: 1x 16GB
HDD: 2x 600GB SAS
Địa chỉ IP: 01
Hạ tầng mạng/ switch core: 10GB
Băng thông trong nước: 200Mbps up to 1Gbps
Lưu lượng thông tin: Không giới hạn
IBM SYSTEM X3750 M5
CPU: 1x Intel® Xeon E5-2640 10Core 2.4Ghz 25M cache 8GT/s DMI, 90W
RAM: 1x 16GB
HDD: 2x 600GB SAS
Địa chỉ IP: 01
Hạ tầng mạng/ switch core: 10GB
Băng thông trong nước: 200Mbps up to 1Gbps
Lưu lượng thông tin: Không giới hạn
Dịch vụ bổ sung | Đơn vị tính | Thời gian (Tháng) | Đơn giá (Chưa VAT) |
01 địa chỉ IP | 1IP | 1 | 70,000 |
Block 08 IP | Block 8IP | 1 | 280,000 |
Không gian máy chủ 1U | 1 | 140,000 | |
200 Mbps trong nước, 10Mbps quốc tế | Kênh | 1 | 2,100,000 |
500Mbps trong nước, 15Mbps quốc tế | Kênh | 1 | 4,900,000 |
1Gbps trong nước, 30Mbps quốc tế | Kênh | 1 | 8,400,000 |
Băng thông n x Gbps (1<n≤10) (3% quốc tế) | Kênh | 1 | 11,550,000 |
10Mbps trong nước | 10Mbps | 1 | 180,000 |
1Mbps quốc tế | 1Mbps | 1 | 1,000,000 |
Công suất điện | 50W | 1 | 100,000 |
Switch, Router | Thiết bị (1U, 50W) | 1 | 700,000 |
Thiết bị khác | Thiết bị (<1U, 50W) | 1 | 500,000 |
Firewall | Port | 1 | 350,000 |
Đường cáp local | Đường | 1 | 1,000,000 |
Đường cáp back-end | Đường | 1 | 1,000,000 |
Quản trị Máy chủ | Server | 1 | 1,000,000 |
Quản trị Máy chủ Mail | Server | 1 | 1,000,000 |
Cài đặt hệ điều hành | Lần | 1 | 1,000,000 |
Cài đặt máy chủ mail | Lần | 1 | 1,000,000 |
Cài đặt bảo mật | Lần | 1 | 1,500,000 |